Giá xe lăn bánh Toyota Vios 1.5E số sàn 2021

Giá xe lăn bánh Toyota Vios 1.5E số sàn 2021 tại Toyota Tân Cảng

Toyota Tân Cảng gửi đến quí khách hàng chi phí lăn bánh xe Toyota Vios 1.5E số sàn 3 túi khí tại Sài Gòn và các tỉnh miền tây như sau:

Khoản phí Mức phí ở Hà Nội (đồng) Mức phí ở TP HCM (đồng) Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) Mức phí ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 478.000.000 478.000.000 478.000.000 478.000.000 478.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm vật chất xe 7.170.000 7.170.000 7.170.000 7.170.000 7.170.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 480.700 480.700 480.700 480.700 480.700
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
Tổng 564.910.700 555.350.700 545.910.700 541.130.700 536.350.700

Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm khuyến mãi. Chương trình khuyến mãi tùy vào từng thời điểm mà quí khách mua xe. 
Mọi chi tiết khuyến mãi quí khách vui lòng liên hệ 0938.596.997 - Ms Duy Anh

Toyota Vios 1.5E số sàn 2021 tại Sài Gòn cũng như các phiên bản khác đều được Toyota cung cấp ra thị trường 6 màu ngoại thất: Bạc, đen, nâu vàng (be), xám, đỏ, trắng. Trong đó màu đỏ là màu mới của Vios.

Phiên bản 1.5E MT có mức giá bán thấp nhất trong số các bản Vios thế hệ mới ra mắt lần này của Toyota.

Thông số kỹ thuật xe Toyota Vios 1.5E số sàn:

Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) 4425x1730x1475 (mm)
Chiều dài cơ sở (mm) 2550
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1475/1460
Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
Trọng lượng không tải (kg) 1075
Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
Loại động cơ 2NR-FE (1.5L)
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1496
Tỉ số nén 11.5
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) (79)107/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 140/4200
Tốc độ tối đa 180
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Dẫn động Dẫn động cầu trước/FWD
Hộp số Số sàn 5 cấp/5MT
Trước Độc lập Macpherson/Macpherson strut
Sau Dầm xoắn/Torsion beam
Trợ lực tay lái Điện/Electric
Loại vành Mâm đúc
Kích thước lốp 185/60R15
Lốp dự phòng Mâm đúc
Trước Đĩa thông gió
Sau Đĩa đặc
Kết hợp (L/100km) 5.92
Trong đô thị (L/100km) 7.74
Ngoài đô thị (L/100km) 4.85
Túi Khí 3 túi khí 7 túi khí

✅ Toyota Vios 1.5E số sàn 2021 tại Toyota Tân Cảng

✅ Giá xe lăn bánh Toyota Vios 1.5G 2021 tại Toyota Tân Cảng

Toyota Tân Cảng 

Hotline: 0938.596.997